--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khía
+ noun
angle
khía cạnh
angle aspect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khía"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khía"
:
khà
khá
khía
khoa
khoả
khoá
khua
khuya
khứa
Những từ có chứa
"khía"
:
khía
khía cạnh
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
khía
:
anglekhía cạnhangle aspect
+
sâu sắc
:
profound
+
duy danh
:
Nominalist, nominalisticThuyết duy danhNominalism
+
pronounceable
:
phát âm được, đọc được
+
great
:
lớn, to lớn, vĩ đạia wind cơn gió lớna great distance một khoảng cách lớnthe Great October Socialist Revolution cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)a great writer một nhà văn lớnthe great powers những nước lớna great scoundrel thằng đại bợmthe great majority đại đa sốat a great price đi rất nhanh