--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khóc mướn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khóc mướn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóc mướn
+
Be a professional mourner, be a weepper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóc mướn"
Những từ có chứa
"khóc mướn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
weep
wept
weeper
cry
cried
sob
april
grizzle
tearful
pulingly
more...
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
khóc mướn
:
Be a professional mourner, be a weepper
+
duck down
:
lông tơ của vịt
+
doj
:
(Department of Justice) bộ tư pháp
+
unity
:
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhấtthe unity of the painting tính đồng nhất của bức tranh
+
quảng giao
:
(từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance