--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khôi giáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khôi giáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôi giáp
+
(cũ) First laureate in national competition-examination
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
khôi giáp
:
(cũ) First laureate in national competition-examination
+
tapestry
:
tấm thảm
+
post-obit
:
có hiệu lực sau khi chết
+
bản lề
:
Hingelắp bản lề vào cửato fit hinges into a door, to furnish a door with hinges
+
duckpin
:
gậy đánh bóng gỗ ngắn và to so với con ky