--

khơi mào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khơi mào

+  

  • Introductory
    • Chủ tọa nói vài lời khơi mào
      The chairman said a few introductory words
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khơi mào"
Lượt xem: 666