khật khừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khật khừ+
- như khặc khừ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khật khừ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khật khừ":
khát khao khắt khe khật khừ khít khao - Những từ có chứa "khật khừ":
khật khà khật khừ khật khừ - Những từ có chứa "khật khừ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 295