--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khổ vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khổ vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khổ vai
+
Breadth of shoulders
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
khổ vai
:
Breadth of shoulders
+
edward everett hale
:
nhà văn viết nhiều người Hoa Kỳ (1822-1909)
+
roman
:
(thuộc) La mãthe roman Empire đế quốc La mãroman numerals chữ số La mã
+
rầm rộ
:
phò từ noisily; loudlyđi rầm rộto move noisily
+
khổ luyện
:
train hard