--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ khedive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trôi giạt
:
to drift
+
clearing-house
:
ngân hàng
+
khoát đạt
:
Open-mindedTính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với aiTo be open -minded and never have any prejudice againts anyone
+
bức thiết
:
Pressing, urgentnhiệm vụ bức thiếta pressing taskmột yêu cầu bức thiếtan urgent need
+
grand-uncle
:
ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ