grand-uncle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grand-uncle
Phát âm : /'grænd,ʌɳkl/
+ danh từ
- ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grand-uncle"
- Những từ có chứa "grand-uncle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chú cậu chĩnh chện bác cả hùng tráng dạy đời mợ đồ sộ đại nguyên soái more...
Lượt xem: 282