khoáng đãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng đãng+
- Roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room
- Large minded liberal, open minded
- Tính tình khoáng đãng
To be large-minded
- Tính tình khoáng đãng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng đãng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoáng đãng":
khoảng chừng khoảng không không chừng không những - Những từ có chứa "khoáng đãng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 710