khuê phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuê phòng+
- Bower, boudoir
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuê phòng"
- Những từ có chứa "khuê phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
boudoir gynaeceum hall zenana chamber saloon preventive preventative powder-room bower more...
Lượt xem: 594