--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim mã ngọc đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim mã ngọc đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim mã ngọc đường
+
Gold-horse and jade house; privileges of a mandarin
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
kim mã ngọc đường
:
Gold-horse and jade house; privileges of a mandarin
+
scurvied
:
(y học) bị bệnh scobat
+
dragon's blood
:
nhựa màu quả rồng
+
afford
:
có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)I can't afford to lose a minute tôi không thể để mất một phút nào
+
seam
:
đường may nổi