kim ngạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim ngạch+
- (kế toán) Turn-over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim ngạch"
- Những từ có chứa "kim ngạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 474