kinh bổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh bổn+
- (tôn giáo) Liturgical books
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh bổn"
- Những từ có chứa "kinh bổn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 95