kinh doanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh doanh+ verb
- to carry on business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh doanh"
- Những từ có chứa "kinh doanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire transaction undertaking liquidation entrepreneurial industry downturn economic stake more...
Lượt xem: 109