kinh vĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh vĩ+
- (Máy kinh vĩ) Theodolite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh vĩ"
- Những từ có chứa "kinh vĩ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 115