--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kotow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
salvo
:
điều khoản bảo lưu; sự bảo lưuwith an express salvo of their rights với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ
+
cobalt ultramarine
:
giống cobalt blue.
+
incalculable
:
không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số
+
kept up
:
được giữ gìn, bảo quản trong điều kiện tốt
+
duyên hải
:
coast; seashore; sea-coast