--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lá cờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lá cờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lá cờ
+ noun
flag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lá cờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lá cờ"
:
la cà
lã chã
lá cải
lá cờ
lai cảo
lại cái
Lào Cai
lau chùi
láu cá
lảy cò
more...
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
lá cờ
:
flag
+
craving
:
sự thèm muốn, lòng khao khát
+
bookie
:
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
+
hypothecary
:
(pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản
+
dasht-e-lut
:
sa mạc muối ở phía Bắc Iran