--

lã chã

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lã chã

+  

  • Stream down, flow down (nói về nước mắt).
    • "Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du)
  • Her tears streamed down endlessly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lã chã"
Lượt xem: 736