--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lông mi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lông mi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lông mi
+ noun
eyelashes; cilia
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
lông mi
:
eyelashes; cilia
+
ngang bướng
:
obstinate, self-willed
+
certainty
:
điều chắc chắnimperialism will be abolished, that's a certainty chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn
+
sơn hà
:
Mountain and river.
+
east timor
:
Một thuộc địa cũ của Bồ Đào Nha đã được sáp nhập vào Indonesia năm 1976,trở thành một quốc gia độc lập tháng Năm 2002