--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lườm nguýt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lườm nguýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lườm nguýt
+
look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
lườm nguýt
:
look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look
+
knickerbockers
:
quần chẽn gối
+
kilometre
:
kilômet
+
czar alexander i
:
Nga hoàng đệ nhất, người lên kế hoạch để mở rộng tự do chính phủ nước Nga, nhưng đã không thực hiện được do cuộc chiến tranh với hoàng đế Napoleon (1777-1825)
+
papistry
:
chủ nghĩa giáo hoàng