--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡng chiết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡng chiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡng chiết
+
(ly') Birefringent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng chiết"
Những từ có chứa
"lưỡng chiết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 160
Từ vừa tra
+
lưỡng chiết
:
(ly') Birefringent