lưu danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu danh+ verb
- to leave a good name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu danh"
- Những từ có chứa "lưu danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 156