--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lập kỷ lục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lập kỷ lục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lập kỷ lục
+ verb
to achieve a record
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
lập kỷ lục
:
to achieve a record
+
bành trướng
:
To expand, to spreadbành trướng về kinh tếto expand economicallytrào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châuthe movement for democracy is expanding all over the worldsự bành trướng thuộc địacolonial expansionchủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th centuryngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêuto check the expansion of the red tape
+
bãi
:
Bankbãi phù saan alluvial plainbãi dâua mulberry-grown alluvial plain
+
bất tiện
:
Not convenient, inconvenient, out of placeđường sá bất tiệncommunications are not convenientở xa, đi lại bất tiệnwhen one lives so far, it is inconvenient to travel to and fromviệc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiệntalking about in a crowd is, I'm afraid, out of place
+
bành
:
Howdah