lễ nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lễ nghi+ noun
- rites, rituals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lễ nghi"
- Những từ có chứa "lễ nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 98