--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lợi tức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lợi tức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lợi tức
+ noun
income; revenue
thuế lợi tức
income tax
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
lợi tức
:
income; revenuethuế lợi tứcincome tax
+
cá gáy
:
như cá chép
+
bảo hoàng
:
Royalistbảo hoàng hơn vuamore royalist than the king
+
expert
:
(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyệnto be expert at (in) something thành thạo (tinh thông) về cái gì
+
rác rưởi
:
Litter, garbage, refuse