--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lụi hụi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lụi hụi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lụi hụi
+
như lúi húi
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
lụi hụi
:
như lúi húi
+
coccid insect
:
côn trùng có vảy hoặc rầy bông.
+
còn trinh
:
Virgin; chaste; Sexually pure
+
dạy bảo
:
to rear; to elevate; to bring up
+
lủm
:
Swallow whole, boltlủm mấy cái keo một lúcTo swallow whole many sweels at a time