--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửa dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửa dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửa dục
+
Flame of passions
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
lửa dục
:
Flame of passions
+
gióng
:
internodemột gióng trea bamboo internode
+
chỉ dẫn
:
To direct, to instructchỉ dẫn cách làm sổ sáchto direct (someone) about bookkeepingchỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghềto instruct apprentices in detail
+
rào rào
:
Cascading noiseMưa rào ràoIt rained with a cascading noise
+
chặn đứng
:
To stop short