--

la làng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la làng

+  

  • (xấu) Cry for help
    • Vừa ăn cướp, vừa la làng
      A thief crying "Stop thief!"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "la làng"
Lượt xem: 943