--

lai căng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai căng

+  

  • (xấu) Miscellaneous
    • Văn hoá lai căng
      A miscellaneous culture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai căng"
Lượt xem: 808