lai kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai kinh+
- (cũ) Go to the capital
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai kinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lai kinh":
lai kinh lai sinh - Những từ có chứa "lai kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 676