lai sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai sinh+
- (cũ) After-life, next life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lai sinh":
lai kinh lai sinh - Những từ có chứa "lai sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 657