liên bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên bộ+ adj
- interministerial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên bộ"
- Những từ có chứa "liên bộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confederative associate association connective coalition federation continuity confederate league union more...
Lượt xem: 206