--

liếc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liếc

+ verb  

  • to look sidelong at; to glance
    • liếc nhìn quanh mình
      to glance around oneself to strop; to set (razor)
    • liếc dao cạo
      to set a razor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liếc"
Lượt xem: 408