--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ light chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dảnh
:
Unit of rice seedling (about to be transplanted)
+
egyptian cat
:
giống mèo Ai cập
+
attendant
:
tham dự, có mặtattendant crowd đám đông có mặt
+
choáng
:
Shocked into a daze (blindness, deafness..)tiếng nổ nghe choáng taithe explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)choáng mắtto have one's eyes shocked blind (blinded)choáng người khi biết tin dữthe bad news shocked him into a daze (dazed him)
+
free-born
:
(sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thừa quyền tự do (trong chế độ nô lệ)