--

attendant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attendant

Phát âm : /ə'tendənt/

+ tính từ

  • tham dự, có mặt
    • attendant crowd
      đám đông có mặt
  • đi theo, kèm theo
    • famine and its attendant diseases
      nạn đói và những bệnh kèm theo nó
    • attendant circumstances
      những trạng huống kèm theo
  • (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu

+ danh từ

  • người phục vụ; người theo hầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attendant"
Lượt xem: 682