--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ low-pitched chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lưu vực
:
barin; valleylưu vực sông Hồng Hàthe Red River valley
+
lobe
:
thuỳlobe of leaf thuỳ lálobe of brain thuỳ não
+
quật khởi
:
to rise up; to rebeltinh thần quật khởia rebellions spirit
+
lusitanian
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của vùng Lusitania (tên một vùng đất cổ nay thuộc Bồ Đào Nha), người dân hay ngôn ngữ của nó
+
vindictive
:
hay báo thù, thù oána vindictive person một người hay thù oán