lobe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lobe
Phát âm : /loub/
+ danh từ
- thuỳ
- lobe of leaf
thuỳ lá
- lobe of brain
thuỳ não
- lobe of leaf
- (kỹ thuật) cam, vấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lobe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lobe":
lab labia lap lava lave lb. leaf leap leave lev more... - Những từ có chứa "lobe":
bilobed cyclobenzaprine deep-lobed ear lobe fish-globe five-lobed four-lobed globe globe-fish globe-lightning more...
Lượt xem: 567