--

luống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luống

+  

  • Bed
    • đánh mấy luống khoai lang
      To make some beds for sweet potato
    • Trồng mấy luống rau
      To grow a few beds of vegetables. cut
    • luống cày
      A cut made by a plough, a furrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luống"
Lượt xem: 337