--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lyophilised chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hùng hổ
:
Truculent, violent
+
assignment
:
sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công
+
hạng thứ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Pass degreeThi đỗ hạng thứ To get a pass
+
hạ huyền
:
Last quarter of the moon
+
eighty-two
:
82