assignment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assignment
Phát âm : /ə'sainmənt/
+ danh từ
- sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công
- sự chia phần
- sự cho là, sự quy cho
- assignment of reason
sự cho là có lý do
- assignment of reason
- (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appointment designation naming grant assigning duty assignment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assignment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assignment":
assessment assignment assuagement assigned - Những từ có chứa "assignment":
assignment duty assignment
Lượt xem: 543