lên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lên+ verb
- to go up; to come up; to rise
- leo lên thang
to go up a ladder to flow; to ascend
- leo lên thang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lên":
lan làn lăn lằn lặn lân lần lẩn lẫn lấn more... - Những từ có chứa "lên":
đứng lên bay lên lên lên án lên đường lên giá lên lớp lên mặt lên men lênh đênh more... - Những từ có chứa "lên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
uplift upcast rising ascent disembarkation rise risen elevation kindle blister more...
Lượt xem: 449