--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới
+ noun
net
lưới cá
fishing-net
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lưới"
:
la lối
lả lơi
lai
lài
lải
lãi
lái
lại
lầy lội
le lói
more...
Những từ có chứa
"lưới"
:
chài lưới
chăng lưới
giăng lưới
kéo lưới
lưới
lưới điện
lưới mắt cáo
lưới nhện
lưới quăng
lưới rê
more...
Lượt xem: 164
Từ vừa tra
+
lưới
:
netlưới cáfishing-net
+
phong vị
:
Charm, flavour
+
sạt
:
Take off part ofNước lũ phá sạt một mảng đêFloods blew off part of the dyke
+
sculptural
:
(thuộc) thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ
+
week
:
tuần lễ, tuầnwhat day of the week is it? hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?yesterday week tám hôm trướctomorrow week tám hôm nữaMonday week thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai