mưu sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu sinh+ verb
- to make one's living
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu sinh"
- Những từ có chứa "mưu sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 120