--

mạ điện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạ điện

+ verb  

  • to electroplate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạ điện"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mạ điện"
    mái hiên máy in
Lượt xem: 202