mập mờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mập mờ+ adj
- dim; loose; figgy; vague
- câu trả lời mập mờ
vague answer
- câu trả lời mập mờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mập mờ"
Lượt xem: 607