một lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một lòng+
- Whole-heartedly
- Một lòng một dạ (ý mạnh hơn)
- Một lòng một dạ (ý mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "một lòng"
- Những từ có chứa "một lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 213