--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ma quỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ma quỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ma quỷ
+ noun
ghosts and devil
tin ở ma quỉ
to believe in ghosts
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
ma quỷ
:
ghosts and deviltin ở ma quỉto believe in ghosts
+
blackboard
:
bảng đen
+
sơ sài
:
Cursory, without careLàm sơ sàiTo do something without care
+
nhân dân
:
people; country
+
khủng khỉnh
:
Be at odds withHai vợ chồng mới lấy nhau mà đã có vẽ khủng khỉnh nhauThat newly-wed couple already seems to be at odds with each other