--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ misgave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sincerity
:
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩnin all sincerity với tất cả sự thành thật, rất thật tình
+
dyer's woodruff
:
cây leo Châu Âu lâu năm có hoa màu đỏ hoặc màu trắng, rễ đôi khi được dùng để lấy chất nhuộm
+
ail
:
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
+
gia từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) My mother, our mother
+
nghiệp
:
Trade, professionNghiệp nôngThe farming profession