--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mizzle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
two-piece
:
hai mảnha two-piece bathing-suit bộ áo tắm hai mảnh
+
air chief-marshal
:
(quân sự) thượng tướng không quân (Anh)
+
giò vàng
:
Autummal wind, autommal breeze
+
typewriter
:
máy chữ
+
loosen
:
nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi rato loosen a screw nới lỏng một cái đinh ốc