loosen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loosen
Phát âm : /'lu:sn/
+ ngoại động từ
- nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra
- to loosen a screw
nới lỏng một cái đinh ốc
- to loosen a screw
- xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra
- (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)
- buông lỏng, nới ra (kỷ luật)
+ nội động từ
- lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
- to loosen someone's tongue
- (như) to loose someone's tongue ((xem) loose)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loosen"
Lượt xem: 601